defence force
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defence force+ Noun
- cơ quan phụ trách bảo vệ
- he joined the defense against invasion
anh ấy tham gia cuộc bảo vệ chống lại sự xâm chiếm
- he joined the defense against invasion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense defence defense force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defence force"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defence force":
defense force defence force - Những từ có chứa "defence force" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt buộc bố phòng phòng tuyến hào lũy buộc rấm chủ lực nuốt sống sức thành lũy more...
Lượt xem: 976